BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
VÕ THỊ HỒNG ĐA | Toán | 11A3(5), 12A3(5), 12A5(5), | 15 |
LÊ THỊ NHƯỜNG | Sinh hoạt | 10A3(1), | 1 |
LÊ THỊ NHƯỜNG | Toán | 10A2(4), 10A3(4), 10A4(4), | 12 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Sinh hoạt | 10A6(1), | 1 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Toán | 10A6(4), 11A4(5), 11A5(5), | 14 |
PHẠM THỊ HOÀN | Sinh hoạt | 10A1(1), | 1 |
PHẠM THỊ HOÀN | Toán | 10A1(4), 11A1(5), 11A6(5), | 14 |
HUỲNH THỊ THU HUYỀN | Sinh hoạt | 12A6(1), | 1 |
HUỲNH THỊ THU HUYỀN | Toán | 12A1(5), 12A2(5), 12A6(5), | 15 |
NGUYỄN THỊ XUÂN | Sinh hoạt | 12A4(1), | 1 |
NGUYỄN THỊ XUÂN | Toán | 11A2(5), 12A4(5), 12A7(5), | 15 |
Y GEL NIÊ | Toán | 10A5(4), | 4 |
VŨ THỊ MINH HƯƠNG | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(1), 11A5(1), 12A5(1), 12A7(1), | 12 |
PHẠM ĐÌNH HIỆP | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A6(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A6(1), | 13 |
BÙI VĂN LÂM | Vật lý | 10A6(3), | 3 |
TRỊNH ĐÌNH GIANG | Vật lý | 10A3(3), 12A2(2), 12A4(3), 12A6(3), | 11 |
TRỊNH ĐÌNH GIANG | KTCN | 12A4(1), 12A6(1), | 2 |
LƯU THỊ THU ANH | Sinh hoạt | 12A5(1), | 1 |
LƯU THỊ THU ANH | Vật lý | 11A3(3), 12A3(2), 12A5(3), | 8 |
LƯU THỊ THU ANH | KTCN | 12A5(1), | 1 |
MĂNG THỊ THỦY | Vật lý | 10A2(3), 11A5(3), | 6 |
MĂNG THỊ THỦY | KTCN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12A1(1), 12A2(1), | 5 |
LÊ THỊ TUYẾT | Sinh hoạt | 10A5(1), | 1 |
LÊ THỊ TUYẾT | Vật lý | 10A4(3), 10A5(3), 11A2(3), | 9 |
LÊ THỊ TUYẾT | KTCN | 11A5(1), 11A6(1), | 2 |
VÕ THỊ MỸ LINH | Sinh hoạt | 12A7(1), | 1 |
VÕ THỊ MỸ LINH | Vật lý | 11A6(3), 12A1(2), 12A7(3), | 8 |
VÕ THỊ MỸ LINH | KTCN | 11A4(1), 12A7(1), | 2 |
TÔN THẤT SƠN | Sinh hoạt | 11A1(1), | 1 |
TÔN THẤT SƠN | Vật lý | 10A1(3), 11A1(3), 11A4(3), | 9 |
TÔN THẤT SƠN | KTCN | 12A3(1), | 1 |
GIÁP THANH VIỆT | Hóa học | 11A3(3), 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2), | 9 |
ĐỖ THỊ HỒNG | Hóa học | 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 11A6(3), | 12 |
NGUYỄN ĐỨC CHỈNH | Hóa học | 10A4(3), 12A1(2), 12A7(2), | 7 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Sinh hoạt | 11A4(1), | 1 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Hóa học | 11A1(3), 11A4(3), 12A3(2), 12A5(2), | 10 |
HÀ THỊ KIỀU OANH | Sinh hoạt | 11A5(1), | 1 |
HÀ THỊ KIỀU OANH | Hóa học | 10A1(3), 10A2(3), 11A2(3), 11A5(3), | 12 |
ĐẬU XUÂN HƯNG | Sinh học | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), | 14 |
HUỲNH THỊ PHƯỜNG | Sinh hoạt | 11A3(1), | 1 |
LÊ T.HOÀNG PHƯƠNG | Sinh học | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), | 9 |
H' BRIM NIÊ | KTNN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), | 6 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH | Ngữ văn | 11A3(4), 11A6(4), 12A6(4), 12A7(4), | 16 |
ĐỖ THỊ LÝ | Ngữ văn | 10A4(4), 12A1(4), 12A3(4), 12A4(4), | 16 |
VŨ THỊ MỸ NGỌC | Ngữ văn | 10A1(4), 10A5(4), 10A6(4), | 12 |
NGÔ THỊ TÂM | Ngữ văn | 11A4(4), 11A5(4), 12A2(4), 12A5(4), | 16 |
BÙI THỊ HƯƠNG | Sinh hoạt | 10A2(1), | 1 |
BÙI THỊ HƯƠNG | Ngữ văn | 10A2(4), 10A3(4), 11A1(4), 11A2(4), | 16 |
NGUYỄN NGỌC THẮNG | Lịch sử | 12A2(3), 12A6(2), | 5 |
PHẠM THỊ BÌNH | Sinh hoạt | 12A1(1), | 1 |
PHẠM THỊ BÌNH | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(3), 12A4(2), 12A5(2), 12A7(2), | 15 |
PHÙNG QUANG ĐÔN | Sinh hoạt | 11A2(1), | 1 |
PHÙNG QUANG ĐÔN | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A3(3), | 9 |
PHÙNG QUANG ĐÔN | GDCD | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), | 6 |
Y BLIM ÊCĂM | Địa lý | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), | 15 |
H' RU BYĂ | Sinh hoạt | 11A6(1), | 1 |
H' RU BYĂ | Địa lý | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), | 10 |
HỒ THỊ HOA | Sinh hoạt | 12A2(1), | 1 |
HỒ THỊ HOA | GDCD | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), | 16 |
LƯU THỊ CẨM VÂN | Tiếng Anh | 12A2(3), 12A4(3), 12A6(3), | 9 |
NGUYỄN THỊ THIÊN CHƯƠNG | Sinh hoạt | 10A4(1), | 1 |
NGUYỄN THỊ THIÊN CHƯƠNG | Tiếng Anh | 10A3(3), 10A4(3), 12A1(3), 12A7(3), | 12 |
NGUYỄN TRUNG TƯỜNG | Tiếng Anh | 10A5(3), 10A6(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A4(4), | 18 |
NGUYỄN THẾ HÙNG | Tiếng Anh | 10A1(3), 10A2(3), 11A5(4), 11A6(4), | 14 |
VÕ THỊ LƯƠNG | Sinh hoạt | 12A3(1), | 1 |
VÕ THỊ LƯƠNG | Tiếng Anh | 11A3(4), 12A3(3), 12A5(3), | 10 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 24-11-2018 |