Thời khóa biểu giáo viên: H' RU BYĂ
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A4 - Địa lý | 12A7 - Địa lý | 11A4 - Địa lý | |||
2 | 11A6 - Địa lý | 12A5 - Địa lý | ||||
3 | 11A3 - Địa lý | 11A2 - Địa lý | ||||
4 | 11A5 - Địa lý | 12A6 - Địa lý | ||||
5 | 11A1 - Địa lý | 11A6 - Sinh hoạt |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Demo 9.0 on 20-10-2018 |