BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
10A3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
10A4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
10A5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
10A6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTNN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
11A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
11A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
11A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
11A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(1), Hóa học(3), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(4) | 26 |
12A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(2), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
12A7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh học(2), Hóa học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 20-10-2018 |