DANH SÁCH MÔN HỌC
| STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú | 
| 1 | SH | Sinh hoạt | Xã hội | |
| 2 | TOAN | Toán | Tự nhiên | |
| 3 | LY | Vật lý | Tự nhiên | |
| 4 | SINH | Sinh học | Tự nhiên | |
| 5 | HOA | Hóa học | Tự nhiên | |
| 6 | TIN | Tin học | Tự nhiên | |
| 7 | VAN | Ngữ văn | Xã hội | |
| 8 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
| 9 | DIA | Địa lý | Xã hội | |
| 10 | KTCN | KTCN | Tự nhiên | |
| 11 | KTNN | KTNN | Tự nhiên | |
| 12 | GDCD | GDCD | Xã hội | |
| 13 | NN | Tiếng Anh | Xã hội | |
| 14 | TINVP | Nghề Tin học VP | Tự nhiên | |
| 15 | ĐDD | Nghề Điện DD | Tự nhiên | |
| 16 | LV | Nghề LV | Tự nhiên | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 01-04-2019  |