Thời khóa biểu giáo viên: VÕ THỊ LƯƠNG
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 11A3 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | |||
2 | 12A5 - Ngoại ngữ | |||||
3 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||
4 | 11A3 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | |||
5 | 12A3 - Sinh hoạt |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 12A5 - Ngoại ngữ | |||||
2 | 12A5 - Ngoại ngữ | 12A3 - Ngoại ngữ | ||||
3 | 12A3 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | ||||
4 | 12A3 - Ngoại ngữ | 12A5 - Ngoại ngữ | 11A3 - Ngoại ngữ | |||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Demo 9.0 on 13-01-2019 |