BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết | 
| 10A1 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 10A2 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 10A3 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 10A4 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 10A5 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 10A6 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 12 | 
| 11A1 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề Điện DD(4) | 16 | 
| 11A2 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề Điện DD(4) | 16 | 
| 11A3 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề Tin học VP(4) | 16 | 
| 11A4 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề Tin học VP(4) | 16 | 
| 11A5 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề LV(4) | 16 | 
| 11A6 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Văn học(2), Ngoại ngữ(2), Nghề LV(4) | 16 | 
| 12A1 | Toán(4), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(2), Ngoại ngữ(3) | 16 | 
| 12A2 | Toán(4), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDCD(2), Ngoại ngữ(3) | 16 | 
| 12A3 | Toán(3), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDCD(2), Ngoại ngữ(3) | 16 | 
| 12A4 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 16 | 
| 12A5 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Văn học(3), Ngoại ngữ(3) | 16 | 
| 12A6 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(2), Hóa học(3), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 16 | 
| 12A7 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(2), Hóa học(3), Văn học(2), Ngoại ngữ(2) | 16 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 13-01-2019  |