Trường : THPT PHẠM VĂN ĐỒNG
Học kỳ 1, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 14/01/2019

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
10A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTNN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
11A3 Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 24
11A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
11A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
11A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(2), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) 25
12A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25
12A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 9.0 on 13-01-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net